1. Tìm hiểu về măng cụt
Măng cụt, tên khoa học là Garcinia mangostana hay còn gọi là trúc tử, là một loài cây thuộc họ Bứa. Thuộc loại cây nhiệt đới cho quả ăn được, rất quen thuộc tại Đông Nam Á.
Cây cao từ 7 đến 25 m. Quả khi chín có vỏ ngoài dày, màu đỏ tím đậm. Ruột trắng ngà và chia thành nhiều múi có vị chua ngọt thanh thanh và có mùi thơm thu hút.
Trong măng cụt chứa nhiều chất đạm, canxi, sắt, photpho,.. nên rất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt, ngoài phần ruột màu trắng chúng ta thường ăn thì phần vỏ màu tím sậm cũng rất tốt cho sức khỏe, nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ung thư, tăng cường hệ miễn dịch và tốt cho tim mạch.
Măng cụt còn được ví như một loại "thần dược" làm đẹp da của các chị em phụ nữ. Loại quả này giúp giảm các chứng bệnh về da như mụn, nấm, viêm da,... nó còn hỗ trợ chống ung thư da và làm chậm quá trình lão hóa da ở tuổi trung niên.
2.Thành phần dinh dưỡng của măng cụt
100 gram phần ăn được (quả tươi) chứa
- Calories 60-63
- Chất đạm 0.5-0.60 g
- Chất béo 0.1-0.60 g
- Chất carbohydrates 10-14.7 g
- Chất sơ 5.0-5.10 g
- Calcium 0.01- 8 mg
- Sắt 0.20- 0.80 mg
- Phosphorus 0.02- 12.0 mg
- Thiamine (B1) 0.03 mg
- Vitamin C 1-2 mg
(ngoài ra còn có Potassium, Niacin...)
Quả măng cụt thường được ăn tươi, khía quanh quả, bẻ đôi theo đường khía, để ăn các múi trắng, bỏ hột trong, có vị ngọt, mọng nước. Tại đảo Sulu có giống măng cụt vị hơi chua, được dùng làm mứt trộn với đường thô. Tại Mã Lai, quả chưa chín hẳn được dùng làm mứt halwa manggis.
Măng cụt rất mau hư, có thể giữ 2-3 ngày ở nhiệt độ bình thường, khoảng 1 tuần trong tủ lạnh nhưng không thể giữ trong tủ đông lạnh (freezer)
3. Thành phần hóa học:
Thành phần hóa học thay đổi tùy theo bộ phận:
- Lá chứa nhiều xanthones loại di và tri hydroxy-methoxy (methyl, butyl...)
- Gỗ thân có maclurin, 1,3,6,7-tetrahydroxy xanthone và xanthone-glucosides.
- Vỏ quả: có chrysanthemin, tannins (7-13 %), các hợp chất đắng loại xanthones như mangostin (gồm cả 3-isomangostin, 3-isomangostin hydrate, 1-iso mangostin, alpha và beta mangostin, gamma-mangostin, nor-mangostin...), garcinones A, B, C; kolanone; các xanthones như BR-xanthone-A, -B.
- Áo hạt: calabaxanthone, demethyl calabaxanthone, mangostin.
- Nhựa: chứa xanthones có những hoạt tính kháng sinh, chống sưng và kháng nấm, đặc biệt là một hợp chất loại biphenyl geranylated (Natural Products Tháng 4-2005)
4. Dược tính:
1- Y dược dân gian:
- Tại Thái Lan: Vỏ măng cụt khô được dùng để trị tiêu chảy, chữa vết thương. Để trị tiêu chảy, vỏ khô được nấu với nước vôi, chắt lấy nước để uống.
- Tại Việt Nam: Vỏ quả được sắc dùng uống để trị tiêu chảy, kiết lỵ; Nước sắc được dùng để rửa vệ sinh phụ nữ.
- Tại Ấn Độ: Cây được gọi là mangustan, vỏ để trị tiêu chảy. Lá nấu để xúc miệng, trị lở trong miệng.
Những công dụng tuyệt vời của măng cụt
Theo những thành phần dinh dưỡng, măng cụt có những công dụng sau đây:
Tăng cường sinh lực cho cơ thể
Trong quả măng cụt chứa axit trytophan – chất có liên hệ trực tiếp với Serotonin (một chất dẫn truyền thần kinh có liên hệ mật thiết với giấc ngủ, tâm trạng vui buồn và khẩu vị) tạo sự phấn chấn cho tinh thần.
Chống lão hóa
Xanthones và catechin cùng 3 loại vitamin có trong măng cụt đều là những thành phần cực tốt cho làn da và chống lão hóa vô cùng hiệu quả.
Ngoài ra, các hợp chất chống oxy hóa đa dạng trong măng cụt cũng có khả năng hạn chế các tế bào bị gây hại, đồng thời phục hồi lại các tế bào da bị tổn thương nên giảm thiểu tình trạng lão hóa da và mang lại cho bạn làn da trẻ trung đầy sức sống.
Phòng ngừa ung thư
Vỏ quả măng cụt chứa hàm lượng các xanthones cao (chất thuộc nhóm chống oxy hóa, có nguồn gốc từ thực vật) nên có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ và hỗ trợ tiêu diệt các tế bào ung thư.
Giảm mùi hôi của hơi thở
Bên cạnh việc hỗ trợ phòng ngừa ung thư, kháng thể xanthones trong vỏ quả măng cụt còn có khả năng diệt khuẩn. Vì vậy, khi ăn hoặc súc miệng bằng nước măng cụt bạn sẽ giảm được mùi hôi trong miệng.
Kiểm soát trọng lượng cơ thể
Nhờ đặc tính chứa nhiều xanthones, măng cụt giúp giảm cholesterol, hạ huyết áp rất tốt. Khi cholesterol xấu bị lão hóa sẽ sinh ra những mảng bám trong mạch máu. Kháng thể xanthones trong măng cụt có tác dụng làm giảm ảnh hưởng của cholesterol xấu và chống béo phì hiệu quả, rất thích hợp trong việc giảm cân.
Giảm cholesterol
Các công trình nghiên cứu cho thấy kháng thể xanthones trong măng cụt có tác dụng làm giảm cholesterol xấu và ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám nguy hiểm. Tuy nhiên, ăn vỏ ngoài măng cụt hơi đắng. Do đó, trong Đông y thường kết hợp nó với một số vị khác để làm thuốc.
Trị viêm da
Chiết xuất từ vỏ qua măng cụt có tác dụng điều trị hiệu quả các bệnh ngoài da như chàm, viêm da, mụn trứng cá, vẩy nến và ngứa mà ít gây ra phản ứng phụ
Trị tiêu chảy
Dùng vỏ măng cụt khô 20g, vỏ thân cây ổi 12g. Đem tất cả nguyên liệu nấu với 300ml nước để lấy nước uống. Bạn có thể chia uống 2 lần trong ngày.
Chữa lỵ
Dùng vỏ quả măng cụt 6g, rau sam, rau má, cỏ nhọ nồi, cỏ sữa (mỗi thứ 8g), trà xanh 6g, cam thảo, vỏ quýt (mỗi thứ 4g), gừng 3 lát. Đem tất cả nấu lấy nước để uống trong ngày.
3. Các lưu ý khi ăn măng cụt
Mặc dù chứa rất nhiều chất dinh dưỡng nhưng bạn chỉ nên ăn 30g măng cụt tương đương với 2 quả trung bình một ngày và mỗi tuần ăn 2 - 3 lần là đủ. Nếu ăn cùng lúc quá nhiều, măng cụt sẽ mang đến nhiều tác dụng phụ không mong muốn, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn như:
Nhiễm axit lactic
Một nghiên cứu của Trung tâm Ung thư Memorial Sloan-Ketting (Mỹ) cho biết tiêu thụ măng cụt hàng ngày trong 12 tháng có thể gây nhiễm axit lactic nặng. Tình trạng này xảy ra do axit lactic tích tụ bất thường trong máu. Các triệu chứng khi nhiễm axit lactic bao gồm buồn nôn và cơ thể yếu, nếu không kịp điều trị có thể gây sốc, đe dọa đến tính mạng.
Gây dị ứng
Ăn quá nhiều măng cụt có thể gây một số dị ứng nhẹ như nổi mề đay, da mẩn đỏ, sưng, ngứa và phát ban ở những người nhạy cảm. Thậm chí, nó còn dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sưng miệng, môi, họng hoặc tức ngực.
Can thiệp quá trình đông máu
Hợp chất xanthone trong măng cụt có thể gây cản trở quá trình đông máu diễn ra bình thường. Nó cũng có thể tương tác với thuốc làm loãng máu như warfarin và gây xuất huyết tiêu hóa.
Do làm chậm đông máu, các bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân không nên ăn măng cụt 2 tuần trước khi phẫu thuật vì có thể tăng nguy cơ chảy máu trong hoặc sau khi phẫu thuật.
Cản trở quá trình điều trị bệnh
Măng cụt có thể ảnh hưởng không tốt đến hiệu quả của liệu pháp xạ trị cũng như thuốc hóa trị. Điều này xảy ra do một số loại thuốc hóa trị liệu phụ thuộc vào việc sản xuất các gốc tự do để chiến đấu và tiêu diệt khối u.
Các chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong măng cụt chống lại và loại bỏ các gốc tự do, đã được chứng minh là yếu tố trở ngại trong điều trị ung thư.
Tác dụng phụ khác
Tác dụng phụ khác của măng cụt bao gồm mất ngủ, đau bụng, đau cơ, nhức đầu nhẹ, đau khớp, giấc ngủ bị gián đoạn, buồn nôn liên tục, khó thở, choáng váng ánh sáng và chóng mặt. Việc sử dụng măng cụt nên dừng lại ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ các dấu hiệu và triệu chứng trên.
Hầu hết các tác dụng phụ của măng cụt là tạm thời và có thể được khắc phục dễ dàng bằng cách giảm hàm lượng sử dụng. Chính vì vậy, hãy ăn măng cụt vừa đủ, không nên ăn quá nhiều. Những bệnh nhân đang điều trị bệnh muốn ăn măng cụt hãy hỏi thăm và theo lời khuyên của bác sĩ